Chú thích Đài Bắc Trung Hoa

  1. “中華隊五戰全勝 奪亞洲少棒錦標賽冠軍” (bằng tiếng zh-tw). 中華民國棒球協會. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. “U18亞青男籃賽 臺灣隊屈居第四” (bằng tiếng zh-tw). 自由時報. 29 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. 1 2 3 “奧運知識庫” (bằng tiếng zh-tw). 中華奧林匹克委員會. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. “林全:中華台北就是中華民國” (bằng tiếng Trung). 臺北市: 中央通訊社. 7 tháng 6 năm 2016. 
  5. Tại sao kiến nghị không dùng tên gọi “Đài Bắc,Trung Hoa”? Bộ ngoại giao: Thường xuyên bị Trung Quốc phiên dịch thành “Đài Bắc, Trung Quốc”
  6. 申辦奧運 我有權利 , 自由時報, 2005/7/12
  7. 京奧政治味濃大打民族狂潮, 新台灣新聞周刊, 2008/08/07
  8. “Formosa-China Team”. 1956. 
  9. 1 2 3 4 趙麗雲 (2 tháng 11 năm 2001). “「中華臺北」會籍名稱使用事略” (bằng tiếng zh-tw). 財團法人國家政策研究基金會. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. 1 2 3 蔡創宇. “「中華臺北」模式對海峽兩岸政治互動與體育交流之影響” (PDF) (bằng tiếng zh-tw). 南華大學. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. 1 2 劉進枰. “1981年奧會模式簽訂之始末” (PDF) (bằng tiếng zh-tw). 弘光科技大學. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. 紀政、楊傳廣闖關滿地可奧運(Chữ Hán phồn thể)
  13. 中華臺北奧會,1981;中華臺北奧會,1987;陳金盈,1993
  14. 1 2 3 廖清海、郭信聰 (9 tháng 10 năm 2009). “臺灣參加國際運動賽會使用名稱問題探討” (PDF) (bằng tiếng zh-tw). 高苑技術學院.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. 1 2 李廣淮 (9 tháng 10 năm 2009). “兩岸國際體育賽事競爭與合作滄桑史” (PDF) (bằng tiếng zh-tw). 中國文化大學. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. 陳勝鴻、王經維 報導 (27 tháng 8 năm 2004). “陳詩欣、朱木炎奪金 改寫我國奧運史” (bằng tiếng zh-tw). TVBS新聞臺. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. 行政院大陸委員會編印(1997):跨越歷史的鴻溝-兩岸交流十年的回顧與前瞻。臺北:行政院大陸委員會
  18. “認識APEC-成立沿革” (bằng tiếng zh-tw). 臺灣經濟研究院. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. 1 2 “我國參與經濟合作暨發展組織(OECD)農業活動之現況與展望” (bằng tiếng zh-tw). 行政院農業委員會.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. 倪鴻祥 (29 tháng 4 năm 2009). “叩關成功“中華臺北”參加WHA” (bằng tiếng zh-hant). 中國評論新聞網. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. 肖永國 (1 tháng 6 năm 2009). “論胡錦濤稱謂“中華臺北”的政治意義” (bằng tiếng zh-hant). 中國評論新聞網. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. “我擁有會籍之政府間國際組織網站” (bằng tiếng zh-tw). 中華民國外交部. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. “北京奧運“中國臺北”標示引發爭議” (bằng tiếng zh-cn). 英國廣播公司. 10 tháng 7 năm 2008.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. 張虹梅 (11 tháng 7 năm 2008). “臺灣向大陸抗議:不接受「中國臺北」” (bằng tiếng zh-cn). 明報新聞網.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  25. “國臺辦:“中國臺北”稱謂不是矮化臺灣”. 新快報. 11 tháng 7 năm 2008. 
  26. ““中國臺北”說 馬英九首度表態稱將向大陸交涉” (bằng tiếng zh-cn). 鳳凰資訊. 13 tháng 7 năm 2008.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. “吳敦義:若改名“中國臺北”吳伯雄不去奧運” (bằng tiếng zh-cn). 星島環球網. 18 tháng 7 năm 2008.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đài Bắc Trung Hoa http://210.8.122.120/images/10742/10742-P0000-0000... http://www.stnn.cc/hk_taiwan/200807/t20080718_8158... http://news.sina.com.cn/c/2008-07-11/015415909982.... http://ccu-news.com/06_news09/98CJCseminar_intelsp... http://hk.crntt.com/doc/1009/5/5/2/100955279.html http://hk.crntt.com/doc/1009/8/4/8/100984888.html http://news.ifeng.com/taiwan/3/200807/0713_353_649... http://specials.mingpao.com/cfm/News.cfm?SpecialsI... http://timetables.oag.com/lax http://timetables.oag.com/sfo